Lịch âm tháng 2 năm 2091

Dương lịch: Tháng 2 năm 2091
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 14/12 đến ngày 11/1
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 2/2091

Lịch dương
1
Tháng 2
Lịch âm
14
Tháng 12
Thứ Năm: 01/02/2091 (14/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 2
Lịch âm
15
Tháng 12
Thứ Sáu: 02/02/2091 (15/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 2
Lịch âm
16
Tháng 12
Thứ Bảy: 03/02/2091 (16/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 2
Lịch âm
17
Tháng 12
Chủ Nhật: 04/02/2091 (17/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 2
Lịch âm
18
Tháng 12
Thứ Hai: 05/02/2091 (18/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 2
Lịch âm
19
Tháng 12
Thứ Ba: 06/02/2091 (19/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 2
Lịch âm
20
Tháng 12
Thứ Tư: 07/02/2091 (20/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 2
Lịch âm
21
Tháng 12
Thứ Năm: 08/02/2091 (21/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 2
Lịch âm
22
Tháng 12
Thứ Sáu: 09/02/2091 (22/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 2
Lịch âm
23
Tháng 12
Thứ Bảy: 10/02/2091 (23/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 2
Lịch âm
24
Tháng 12
Chủ Nhật: 11/02/2091 (24/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 2
Lịch âm
25
Tháng 12
Thứ Hai: 12/02/2091 (25/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 2
Lịch âm
26
Tháng 12
Thứ Ba: 13/02/2091 (26/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 2
Lịch âm
27
Tháng 12
Thứ Tư: 14/02/2091 (27/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 2
Lịch âm
28
Tháng 12
Thứ Năm: 15/02/2091 (28/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 2
Lịch âm
29
Tháng 12
Thứ Sáu: 16/02/2091 (29/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 2
Lịch âm
30
Tháng 12
Thứ Bảy: 17/02/2091 (30/12 năm Canh Tuất)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 2
Lịch âm
1
Tháng 1
Chủ Nhật: 18/02/2091 (1/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 2
Lịch âm
2
Tháng 1
Thứ Hai: 19/02/2091 (2/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Tỵ, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 2
Lịch âm
3
Tháng 1
Thứ Ba: 20/02/2091 (3/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 2
Lịch âm
4
Tháng 1
Thứ Tư: 21/02/2091 (4/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 2
Lịch âm
5
Tháng 1
Thứ Năm: 22/02/2091 (5/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Thân, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 2
Lịch âm
6
Tháng 1
Thứ Sáu: 23/02/2091 (6/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 2
Lịch âm
7
Tháng 1
Thứ Bảy: 24/02/2091 (7/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Tuất, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 2
Lịch âm
8
Tháng 1
Chủ Nhật: 25/02/2091 (8/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Hợi, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 2
Lịch âm
9
Tháng 1
Thứ Hai: 26/02/2091 (9/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 2
Lịch âm
10
Tháng 1
Thứ Ba: 27/02/2091 (10/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Sửu, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 2
Lịch âm
11
Tháng 1
Thứ Tư: 28/02/2091 (11/1 năm Tân Hợi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Hợi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng