Xem tuổi xông đất Tết 2104 cho gia chủ tuổi Canh Tuất

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2104.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2104 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1970
  • Ngày sinh âm lịch: 28/4/1970. Tức năm Canh Tuất, mệnh Kim
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2104 - Giáp Tý

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Tý 2104 cho người tuổi Canh Tuất

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2104 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Canh Tuất trong năm Giáp Tý 2104 là:

Mậu Thân 2088 (Tốt), Mậu Thân 2028 (Tốt), Đinh Tỵ 2097 (Tốt), Mậu Dần 2058 (Tốt), Đinh Tỵ 2037 (Tốt), Bính Thìn 2096 (Khá), Kỷ Dậu 2089 (Khá), Bính Thìn 2036 (Khá), Kỷ Dậu 2029 (Khá), Đinh Hợi 2067 (Khá)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Canh Tuất trong năm Giáp Tý 2104 là:

Tân Mão 2011 (Không tốt), Tân Mão 2071 (Không tốt), Đinh Mão 2047 (Không tốt), Quý Sửu 2033 (Không tốt), Ất Mão 2035 (Không tốt), Giáp Tuất 2054 (Không tốt), Ất Hợi 2055 (Không tốt), Quý Mùi 2063 (Không tốt), Quý Sửu 2093 (Không tốt), Ất Mão 2095 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2028 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Canh của gia chủ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 25/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2088 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Canh của gia chủ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 25/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2037 (Đinh Tỵ - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương khắc với thiên can Canh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) khắc Canh(Dương Kim) => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Tuất(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Bình thường với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Tỵ(Âm Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2058 (Mậu Dần - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Canh của gia chủ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tam hợp với địa chi Tuất của gia chủ vì Dần tam hợp với Tuất => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Bình thường với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Dần(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2097 (Đinh Tỵ - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương khắc với thiên can Canh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) khắc Canh(Dương Kim) => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Tuất(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Bình thường với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Tỵ(Âm Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 2029 (Kỷ Dậu - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Canh của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) khắc Kỷ(Âm Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tứ hành xung với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Dậu tứ hành xung với Tý => Xấu
Tổng điểm: 20/30 điểm => Khá

7. Người xông đất sinh năm 2036 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương khắc với thiên can Canh của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) khắc Canh(Dương Kim) => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tứ hành xung với địa chi Tuất của gia chủ vì Thìn tứ hành xung với Tuất => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 20/30 điểm => Khá

8. Người xông đất sinh năm 2089 (Kỷ Dậu - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Canh của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) khắc Kỷ(Âm Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Tuất của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tứ hành xung với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Dậu tứ hành xung với Tý => Xấu
Tổng điểm: 20/30 điểm => Khá

9. Người xông đất sinh năm 2096 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương khắc với thiên can Canh của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) khắc Canh(Dương Kim) => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tứ hành xung với địa chi Tuất của gia chủ vì Thìn tứ hành xung với Tuất => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 20/30 điểm => Khá

10. Người xông đất sinh năm 2067 (Đinh Hợi - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Giáp Tý vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương khắc với thiên can Canh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) khắc Canh(Dương Kim) => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Tý vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Bình thường với địa chi Tuất của gia chủ vì Hợi(Âm Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Tuất(Dương Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Bình thường với địa chi Tý của năm Giáp Tý vì Hợi(Âm Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Tý 2104 cho gia chủ tuổi Canh Tuất

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
2004 Giáp Thân 16/30 Khá
2005 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2006 Bính Tuất 19/30 Khá
2007 Đinh Hợi 19/30 Khá
2008 Mậu Tý 9/30 Không tốt
2009 Kỷ Sửu 7/30 Không tốt
2010 Canh Dần 9/30 Không tốt
2011 Tân Mão 2/30 Không tốt
2012 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2013 Quý Tỵ 15/30 Bình thường
2014 Giáp Ngọ 11/30 Bình thường
2015 Ất Mùi 8/30 Không tốt
2016 Bính Thân 15/30 Bình thường
2017 Đinh Dậu 10/30 Không tốt
2018 Mậu Tuất 9/30 Không tốt
2019 Kỷ Hợi 9/30 Không tốt
2020 Canh Tý 16/30 Khá
2021 Tân Sửu 14/30 Bình thường
2022 Nhâm Dần 15/30 Bình thường
2023 Quý Mão 8/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 7/30 Không tốt
2025 Ất Tỵ 9/30 Không tốt
2026 Bính Ngọ 14/30 Bình thường
2027 Đinh Mùi 11/30 Bình thường
2028 Mậu Thân 25/30 Tốt
2029 Kỷ Dậu 20/30 Khá
2030 Canh Tuất 10/30 Không tốt
2031 Tân Hợi 10/30 Không tốt
2032 Nhâm Tý 8/30 Không tốt
2033 Quý Sửu 6/30 Không tốt
2034 Giáp Dần 13/30 Bình thường
2035 Ất Mão 6/30 Không tốt
2036 Bính Thìn 20/30 Khá
2037 Đinh Tỵ 22/30 Tốt
2038 Mậu Ngọ 10/30 Không tốt
2039 Kỷ Mùi 7/30 Không tốt
2040 Canh Thân 12/30 Bình thường
2041 Tân Dậu 7/30 Không tốt
2042 Nhâm Tuất 12/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 12/30 Bình thường
2044 Giáp Tý 10/30 Không tốt
2045 Ất Sửu 8/30 Không tốt
2046 Bính Dần 12/30 Bình thường
2047 Đinh Mão 5/30 Không tốt
2048 Mậu Thìn 10/30 Không tốt
2049 Kỷ Tỵ 12/30 Bình thường
2050 Canh Ngọ 17/30 Khá
2051 Tân Mùi 14/30 Bình thường
2052 Nhâm Thân 18/30 Khá
2053 Quý Dậu 13/30 Bình thường
2054 Giáp Tuất 6/30 Không tốt
2055 Ất Hợi 6/30 Không tốt
2056 Bính Tý 13/30 Bình thường
2057 Đinh Sửu 11/30 Bình thường
2058 Mậu Dần 22/30 Tốt
2059 Kỷ Mão 15/30 Bình thường
2060 Canh Thìn 11/30 Bình thường
2061 Tân Tỵ 13/30 Bình thường
2062 Nhâm Ngọ 9/30 Không tốt
2063 Quý Mùi 6/30 Không tốt
2064 Giáp Thân 16/30 Khá
2065 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2066 Bính Tuất 19/30 Khá
2067 Đinh Hợi 19/30 Khá
2068 Mậu Tý 9/30 Không tốt
2069 Kỷ Sửu 7/30 Không tốt
2070 Canh Dần 9/30 Không tốt
2071 Tân Mão 2/30 Không tốt
2072 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2073 Quý Tỵ 15/30 Bình thường
2074 Giáp Ngọ 11/30 Bình thường
2075 Ất Mùi 8/30 Không tốt
2076 Bính Thân 15/30 Bình thường
2077 Đinh Dậu 10/30 Không tốt
2078 Mậu Tuất 9/30 Không tốt
2079 Kỷ Hợi 9/30 Không tốt
2080 Canh Tý 16/30 Khá
2081 Tân Sửu 14/30 Bình thường
2082 Nhâm Dần 15/30 Bình thường
2083 Quý Mão 8/30 Không tốt
2084 Giáp Thìn 7/30 Không tốt
2085 Ất Tỵ 9/30 Không tốt
2086 Bính Ngọ 14/30 Bình thường
2087 Đinh Mùi 11/30 Bình thường
2088 Mậu Thân 25/30 Tốt
2089 Kỷ Dậu 20/30 Khá
2090 Canh Tuất 10/30 Không tốt
2091 Tân Hợi 10/30 Không tốt
2092 Nhâm Tý 8/30 Không tốt
2093 Quý Sửu 6/30 Không tốt
2094 Giáp Dần 13/30 Bình thường
2095 Ất Mão 6/30 Không tốt
2096 Bính Thìn 20/30 Khá
2097 Đinh Tỵ 22/30 Tốt
2098 Mậu Ngọ 10/30 Không tốt
2099 Kỷ Mùi 7/30 Không tốt

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng