Xem tuổi xông đất Tết 2098 cho gia chủ tuổi Kỷ Hợi

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2098.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2098 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1959
  • Ngày sinh âm lịch: 25/4/1959. Tức năm Kỷ Hợi, mệnh Mộc
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2098 - Mậu Ngọ

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Mậu Ngọ 2098 cho người tuổi Kỷ Hợi

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2098 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Kỷ Hợi trong năm Mậu Ngọ 2098 là:

Tân Mùi 2051 (Tốt), Đinh Mùi 2087 (Tốt), Đinh Mùi 2027 (Tốt), Tân Sửu 2081 (Tốt), Tân Mão 2071 (Tốt), Canh Dần 2070 (Tốt), Bính Tuất 2066 (Tốt), Đinh Mão 2047 (Tốt), Bính Dần 2046 (Tốt), Bính Thìn 2036 (Tốt)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Kỷ Hợi trong năm Mậu Ngọ 2098 là:

Giáp Tý 2044 (Không tốt), Giáp Thân 2004 (Không tốt), Giáp Ngọ 2014 (Không tốt), Nhâm Thân 2052 (Không tốt), Giáp Thân 2064 (Không tốt), Giáp Ngọ 2074 (Không tốt), Ất Dậu 2005 (Không tốt), Quý Dậu 2053 (Không tốt), Ất Dậu 2065 (Không tốt), Ất Sửu 2045 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2051 (Tân Mùi - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tam hợp với địa chi Hợi của gia chủ vì Mùi tam hợp với Hợi => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tương sinh với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Mùi(Âm Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 25/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2027 (Đinh Mùi - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tam hợp với địa chi Hợi của gia chủ vì Mùi tam hợp với Hợi => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tương sinh với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Mùi(Âm Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 24/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2087 (Đinh Mùi - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tam hợp với địa chi Hợi của gia chủ vì Mùi tam hợp với Hợi => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tương sinh với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Mùi(Âm Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 24/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2036 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Bình thường với địa chi Hợi của gia chủ vì Thìn(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Hợi(Âm Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tương sinh với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Thìn(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2046 (Bính Dần - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tứ hành xung với địa chi Hợi của gia chủ vì Dần tứ hành xung với Hợi => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tam hợp với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Dần tam hợp với Ngọ => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 2047 (Đinh Mão - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tam hợp với địa chi Hợi của gia chủ vì Mão tam hợp với Hợi => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tứ hành xung với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Mão tứ hành xung với Ngọ => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

7. Người xông đất sinh năm 2066 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Bình thường với địa chi Hợi của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Hợi(Âm Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tam hợp với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Tuất tam hợp với Ngọ => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

8. Người xông đất sinh năm 2070 (Canh Dần - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Bình thường với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Canh Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Canh Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Canh(Dương Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tứ hành xung với địa chi Hợi của gia chủ vì Dần tứ hành xung với Hợi => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Tam hợp với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Dần tam hợp với Ngọ => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

9. Người xông đất sinh năm 2071 (Tân Mão - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Bình thường với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tam hợp với địa chi Hợi của gia chủ vì Mão tam hợp với Hợi => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mão Tứ hành xung với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Mão tứ hành xung với Ngọ => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

10. Người xông đất sinh năm 2081 (Tân Sửu - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Mộc của gia chủ vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Mộc của năm Mậu Ngọ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Kỷ của gia chủ vì Kỷ(Âm Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Tân Tương sinh với thiên can Mậu của năm Mậu Ngọ vì Mậu(Dương Thổ) sinh Tân(Âm Kim) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Bình thường với địa chi Hợi của gia chủ vì Sửu(Âm Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Hợi(Âm Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Tương sinh với địa chi Ngọ của năm Mậu Ngọ vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Sửu(Âm Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Mậu Ngọ 2098 cho gia chủ tuổi Kỷ Hợi

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1998 Mậu Dần 14/30 Bình thường
1999 Kỷ Mão 14/30 Bình thường
2000 Canh Thìn 17/30 Khá
2001 Tân Tỵ 12/30 Bình thường
2002 Nhâm Ngọ 15/30 Bình thường
2003 Quý Mùi 21/30 Tốt
2004 Giáp Thân 4/30 Không tốt
2005 Ất Dậu 6/30 Không tốt
2006 Bính Tuất 22/30 Tốt
2007 Đinh Hợi 19/30 Khá
2008 Mậu Tý 13/30 Bình thường
2009 Kỷ Sửu 18/30 Khá
2010 Canh Dần 22/30 Tốt
2011 Tân Mão 22/30 Tốt
2012 Nhâm Thìn 15/30 Bình thường
2013 Quý Tỵ 10/30 Không tốt
2014 Giáp Ngọ 4/30 Không tốt
2015 Ất Mùi 10/30 Không tốt
2016 Bính Thân 17/30 Khá
2017 Đinh Dậu 19/30 Khá
2018 Mậu Tuất 18/30 Khá
2019 Kỷ Hợi 15/30 Bình thường
2020 Canh Tý 17/30 Khá
2021 Tân Sửu 22/30 Tốt
2022 Nhâm Dần 9/30 Không tốt
2023 Quý Mão 9/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 14/30 Bình thường
2025 Ất Tỵ 9/30 Không tốt
2026 Bính Ngọ 18/30 Khá
2027 Đinh Mùi 24/30 Tốt
2028 Mậu Thân 9/30 Không tốt
2029 Kỷ Dậu 11/30 Bình thường
2030 Canh Tuất 17/30 Khá
2031 Tân Hợi 14/30 Bình thường
2032 Nhâm Tý 13/30 Bình thường
2033 Quý Sửu 18/30 Khá
2034 Giáp Dần 9/30 Không tốt
2035 Ất Mão 9/30 Không tốt
2036 Bính Thìn 22/30 Tốt
2037 Đinh Tỵ 17/30 Khá
2038 Mậu Ngọ 15/30 Bình thường
2039 Kỷ Mùi 21/30 Tốt
2040 Canh Thân 17/30 Khá
2041 Tân Dậu 19/30 Khá
2042 Nhâm Tuất 15/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 12/30 Bình thường
2044 Giáp Tý 2/30 Không tốt
2045 Ất Sửu 7/30 Không tốt
2046 Bính Dần 22/30 Tốt
2047 Đinh Mão 22/30 Tốt
2048 Mậu Thìn 18/30 Khá
2049 Kỷ Tỵ 13/30 Bình thường
2050 Canh Ngọ 19/30 Khá
2051 Tân Mùi 25/30 Tốt
2052 Nhâm Thân 4/30 Không tốt
2053 Quý Dậu 6/30 Không tốt
2054 Giáp Tuất 14/30 Bình thường
2055 Ất Hợi 11/30 Bình thường
2056 Bính Tý 12/30 Bình thường
2057 Đinh Sửu 21/30 Tốt
2058 Mậu Dần 14/30 Bình thường
2059 Kỷ Mão 14/30 Bình thường
2060 Canh Thìn 17/30 Khá
2061 Tân Tỵ 12/30 Bình thường
2062 Nhâm Ngọ 15/30 Bình thường
2063 Quý Mùi 21/30 Tốt
2064 Giáp Thân 4/30 Không tốt
2065 Ất Dậu 6/30 Không tốt
2066 Bính Tuất 22/30 Tốt
2067 Đinh Hợi 19/30 Khá
2068 Mậu Tý 13/30 Bình thường
2069 Kỷ Sửu 18/30 Khá
2070 Canh Dần 22/30 Tốt
2071 Tân Mão 22/30 Tốt
2072 Nhâm Thìn 15/30 Bình thường
2073 Quý Tỵ 10/30 Không tốt
2074 Giáp Ngọ 4/30 Không tốt
2075 Ất Mùi 10/30 Không tốt
2076 Bính Thân 17/30 Khá
2077 Đinh Dậu 19/30 Khá
2078 Mậu Tuất 18/30 Khá
2079 Kỷ Hợi 15/30 Bình thường
2080 Canh Tý 17/30 Khá
2081 Tân Sửu 22/30 Tốt
2082 Nhâm Dần 9/30 Không tốt
2083 Quý Mão 9/30 Không tốt
2084 Giáp Thìn 14/30 Bình thường
2085 Ất Tỵ 9/30 Không tốt
2086 Bính Ngọ 18/30 Khá
2087 Đinh Mùi 24/30 Tốt
2088 Mậu Thân 9/30 Không tốt
2089 Kỷ Dậu 11/30 Bình thường
2090 Canh Tuất 17/30 Khá
2091 Tân Hợi 14/30 Bình thường
2092 Nhâm Tý 13/30 Bình thường
2093 Quý Sửu 18/30 Khá

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng