Xem tuổi xông đất Tết 2096 cho gia chủ tuổi Đinh Mão

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2096.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2096 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1987
  • Ngày sinh âm lịch: 6/5/1987. Tức năm Đinh Mão, mệnh Hỏa
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2096 - Bính Thìn

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Bính Thìn 2096 cho người tuổi Đinh Mão

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2096 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Đinh Mão trong năm Bính Thìn 2096 là:

Ất Tỵ 2085 (Tốt), Ất Tỵ 2025 (Tốt), Kỷ Tỵ 2049 (Tốt), Ất Hợi 2055 (Tốt), Kỷ Dậu 2089 (Tốt), Mậu Thân 2088 (Tốt), Kỷ Hợi 2079 (Tốt), Mậu Tý 2068 (Tốt), Kỷ Mùi 2039 (Tốt), Mậu Ngọ 2038 (Tốt)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Đinh Mão trong năm Bính Thìn 2096 là:

Canh Tuất 2030 (Không tốt), Canh Tuất 2090 (Không tốt), Canh Thìn 2000 (Không tốt), Canh Dần 2010 (Không tốt), Tân Mão 2011 (Không tốt), Tân Sửu 2021 (Không tốt), Canh Thìn 2060 (Không tốt), Canh Dần 2070 (Không tốt), Tân Mão 2071 (Không tốt), Tân Sửu 2081 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2025 (Ất Tỵ - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Mão của gia chủ vì Mão(Âm Mộc) sinh Tỵ(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Thìn(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 27/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2085 (Ất Tỵ - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Mão của gia chủ vì Mão(Âm Mộc) sinh Tỵ(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Thìn(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 27/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2049 (Kỷ Tỵ - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương sinh với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương khắc với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Mão của gia chủ vì Mão(Âm Mộc) sinh Tỵ(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tương sinh với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Tỵ(Âm Hỏa) sinh Thìn(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 25/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2055 (Ất Hợi - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Ất Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Tam hợp với địa chi Mão của gia chủ vì Hợi tam hợp với Mão => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Bình thường với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Hợi(Âm Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Thìn(Dương Thổ) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 24/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2038 (Mậu Ngọ - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tứ hành xung với địa chi Mão của gia chủ vì Ngọ tứ hành xung với Mão => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tương sinh với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Ngọ(Dương Hỏa) sinh Thìn(Dương Thổ) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 2039 (Kỷ Mùi - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tam hợp với địa chi Mão của gia chủ vì Mùi tam hợp với Mão => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tứ hành xung với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Mùi tứ hành xung với Thìn => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

7. Người xông đất sinh năm 2068 (Mậu Tý - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Bình thường với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa không tương sinh cũng không tương khắc với Hỏa. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Tứ hành xung với địa chi Mão của gia chủ vì Tý tứ hành xung với Mão => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Tam hợp với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Tý tam hợp với Thìn => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

8. Người xông đất sinh năm 2079 (Kỷ Hợi - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương sinh với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương khắc với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Tam hợp với địa chi Mão của gia chủ vì Hợi tam hợp với Mão => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Bình thường với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Hợi(Âm Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Thìn(Dương Thổ) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

9. Người xông đất sinh năm 2088 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thổ. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tương khắc với địa chi Mão của gia chủ vì Thân(Dương Kim) khắc Mão(Âm Mộc) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Thân tam hợp với Thìn => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

10. Người xông đất sinh năm 2089 (Kỷ Dậu - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Hỏa của gia chủ vì Hỏa sinh Thổ. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Hỏa của năm Bính Thìn vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thổ. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Đinh của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Kỷ Tương sinh với thiên can Bính của năm Bính Thìn vì Bính(Dương Hỏa) sinh Kỷ(Âm Thổ) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tứ hành xung với địa chi Mão của gia chủ vì Dậu tứ hành xung với Mão => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dậu Tương sinh với địa chi Thìn của năm Bính Thìn vì Thìn(Dương Thổ) sinh Dậu(Âm Kim) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Bính Thìn 2096 cho gia chủ tuổi Đinh Mão

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1996 Bính Tý 14/30 Bình thường
1997 Đinh Sửu 8/30 Không tốt
1998 Mậu Dần 19/30 Khá
1999 Kỷ Mão 19/30 Khá
2000 Canh Thìn 7/30 Không tốt
2001 Tân Tỵ 15/30 Bình thường
2002 Nhâm Ngọ 14/30 Bình thường
2003 Quý Mùi 14/30 Bình thường
2004 Giáp Thân 19/30 Khá
2005 Ất Dậu 19/30 Khá
2006 Bính Tuất 11/30 Bình thường
2007 Đinh Hợi 18/30 Khá
2008 Mậu Tý 22/30 Tốt
2009 Kỷ Sửu 17/30 Khá
2010 Canh Dần 7/30 Không tốt
2011 Tân Mão 7/30 Không tốt
2012 Nhâm Thìn 10/30 Không tốt
2013 Quý Tỵ 18/30 Khá
2014 Giáp Ngọ 20/30 Khá
2015 Ất Mùi 20/30 Khá
2016 Bính Thân 16/30 Khá
2017 Đinh Dậu 16/30 Khá
2018 Mậu Tuất 15/30 Bình thường
2019 Kỷ Hợi 22/30 Tốt
2020 Canh Tý 12/30 Bình thường
2021 Tân Sửu 7/30 Không tốt
2022 Nhâm Dần 11/30 Bình thường
2023 Quý Mão 11/30 Bình thường
2024 Giáp Thìn 19/30 Khá
2025 Ất Tỵ 27/30 Tốt
2026 Bính Ngọ 13/30 Bình thường
2027 Đinh Mùi 13/30 Bình thường
2028 Mậu Thân 22/30 Tốt
2029 Kỷ Dậu 22/30 Tốt
2030 Canh Tuất 5/30 Không tốt
2031 Tân Hợi 12/30 Bình thường
2032 Nhâm Tý 14/30 Bình thường
2033 Quý Sửu 9/30 Không tốt
2034 Giáp Dần 16/30 Khá
2035 Ất Mão 16/30 Khá
2036 Bính Thìn 13/30 Bình thường
2037 Đinh Tỵ 21/30 Tốt
2038 Mậu Ngọ 22/30 Tốt
2039 Kỷ Mùi 22/30 Tốt
2040 Canh Thân 10/30 Không tốt
2041 Tân Dậu 10/30 Không tốt
2042 Nhâm Tuất 8/30 Không tốt
2043 Quý Hợi 15/30 Bình thường
2044 Giáp Tý 20/30 Khá
2045 Ất Sửu 15/30 Bình thường
2046 Bính Dần 13/30 Bình thường
2047 Đinh Mão 13/30 Bình thường
2048 Mậu Thìn 17/30 Khá
2049 Kỷ Tỵ 25/30 Tốt
2050 Canh Ngọ 12/30 Bình thường
2051 Tân Mùi 12/30 Bình thường
2052 Nhâm Thân 14/30 Bình thường
2053 Quý Dậu 14/30 Bình thường
2054 Giáp Tuất 17/30 Khá
2055 Ất Hợi 24/30 Tốt
2056 Bính Tý 14/30 Bình thường
2057 Đinh Sửu 8/30 Không tốt
2058 Mậu Dần 19/30 Khá
2059 Kỷ Mão 19/30 Khá
2060 Canh Thìn 7/30 Không tốt
2061 Tân Tỵ 15/30 Bình thường
2062 Nhâm Ngọ 14/30 Bình thường
2063 Quý Mùi 14/30 Bình thường
2064 Giáp Thân 19/30 Khá
2065 Ất Dậu 19/30 Khá
2066 Bính Tuất 11/30 Bình thường
2067 Đinh Hợi 18/30 Khá
2068 Mậu Tý 22/30 Tốt
2069 Kỷ Sửu 17/30 Khá
2070 Canh Dần 7/30 Không tốt
2071 Tân Mão 7/30 Không tốt
2072 Nhâm Thìn 10/30 Không tốt
2073 Quý Tỵ 18/30 Khá
2074 Giáp Ngọ 20/30 Khá
2075 Ất Mùi 20/30 Khá
2076 Bính Thân 16/30 Khá
2077 Đinh Dậu 16/30 Khá
2078 Mậu Tuất 15/30 Bình thường
2079 Kỷ Hợi 22/30 Tốt
2080 Canh Tý 12/30 Bình thường
2081 Tân Sửu 7/30 Không tốt
2082 Nhâm Dần 11/30 Bình thường
2083 Quý Mão 11/30 Bình thường
2084 Giáp Thìn 19/30 Khá
2085 Ất Tỵ 27/30 Tốt
2086 Bính Ngọ 13/30 Bình thường
2087 Đinh Mùi 13/30 Bình thường
2088 Mậu Thân 22/30 Tốt
2089 Kỷ Dậu 22/30 Tốt
2090 Canh Tuất 5/30 Không tốt
2091 Tân Hợi 12/30 Bình thường

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng