Xem tuổi xông đất Tết 2094 cho gia chủ tuổi Bính Tý

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2094.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2094 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1936
  • Ngày sinh âm lịch: 12/4/1936. Tức năm Bính Tý, mệnh Kim
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2094 - Giáp Dần

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Dần 2094 cho người tuổi Bính Tý

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2094 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Bính Tý trong năm Giáp Dần 2094 là:

Bính Tuất 2066 (Tốt), Bính Tuất 2006 (Tốt), Bính Thìn 2036 (Khá), Mậu Thân 2088 (Khá), Mậu Thân 2028 (Khá), Bính Ngọ 2086 (Khá), Giáp Ngọ 2074 (Khá), Đinh Hợi 2067 (Khá), Giáp Thân 2064 (Khá), Mậu Dần 2058 (Khá)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Bính Tý trong năm Giáp Dần 2094 là:

Tân Dậu 2041 (Không tốt), Tân Mão 2011 (Không tốt), Tân Mão 2071 (Không tốt), Tân Tỵ 2001 (Không tốt), Canh Dần 2010 (Không tốt), Tân Hợi 2031 (Không tốt), Tân Tỵ 2061 (Không tốt), Canh Dần 2070 (Không tốt), Canh Thân 2040 (Không tốt), Quý Mùi 2003 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2006 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Bình thường với địa chi Tý của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tam hợp với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Tuất tam hợp với Dần => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2066 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Bình thường với địa chi Tý của gia chủ vì Tuất(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tam hợp với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Tuất tam hợp với Dần => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2036 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tương khắc với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Dần(Dương Mộc) khắc Thìn(Dương Thổ) => Xấu
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

4. Người xông đất sinh năm 2028 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tứ hành xung với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Thân tứ hành xung với Dần => Xấu
Tổng điểm: 17/30 điểm => Khá

5. Người xông đất sinh năm 2088 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tứ hành xung với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Thân tứ hành xung với Dần => Xấu
Tổng điểm: 17/30 điểm => Khá

6. Người xông đất sinh năm 2058 (Mậu Dần - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương khắc với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) khắc Mậu(Dương Thổ) => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Bình thường với địa chi Tý của gia chủ vì Dần(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Dần Bình thường với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Dần(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Dần(Dương Mộc) => Chấp nhận được
Tổng điểm: 16/30 điểm => Khá

7. Người xông đất sinh năm 2064 (Giáp Thân - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Giáp(Dương Mộc) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tứ hành xung với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Thân tứ hành xung với Dần => Xấu
Tổng điểm: 16/30 điểm => Khá

8. Người xông đất sinh năm 2067 (Đinh Hợi - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Đinh(Âm Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Bình thường với địa chi Tý của gia chủ vì Hợi(Âm Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Tý(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Hợi Tứ hành xung với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Hợi tứ hành xung với Dần => Xấu
Tổng điểm: 16/30 điểm => Khá

9. Người xông đất sinh năm 2074 (Giáp Ngọ - mệnh Kim)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Giáp(Dương Mộc) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tứ hành xung với địa chi Tý của gia chủ vì Ngọ tứ hành xung với Tý => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tam hợp với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Ngọ tam hợp với Dần => Rất tốt
Tổng điểm: 16/30 điểm => Khá

10. Người xông đất sinh năm 2086 (Bính Ngọ - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Dần vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Dần vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tứ hành xung với địa chi Tý của gia chủ vì Ngọ tứ hành xung với Tý => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Ngọ Tam hợp với địa chi Dần của năm Giáp Dần vì Ngọ tam hợp với Dần => Rất tốt
Tổng điểm: 16/30 điểm => Khá

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Dần 2094 cho gia chủ tuổi Bính Tý

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1994 Giáp Tuất 16/30 Khá
1995 Ất Hợi 11/30 Bình thường
1996 Bính Tý 15/30 Bình thường
1997 Đinh Sửu 13/30 Bình thường
1998 Mậu Dần 16/30 Khá
1999 Kỷ Mão 14/30 Bình thường
2000 Canh Thìn 9/30 Không tốt
2001 Tân Tỵ 6/30 Không tốt
2002 Nhâm Ngọ 11/30 Bình thường
2003 Quý Mùi 8/30 Không tốt
2004 Giáp Thân 16/30 Khá
2005 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2006 Bính Tuất 21/30 Tốt
2007 Đinh Hợi 16/30 Khá
2008 Mậu Tý 11/30 Bình thường
2009 Kỷ Sửu 9/30 Không tốt
2010 Canh Dần 6/30 Không tốt
2011 Tân Mão 4/30 Không tốt
2012 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2013 Quý Tỵ 10/30 Không tốt
2014 Giáp Ngọ 16/30 Khá
2015 Ất Mùi 13/30 Bình thường
2016 Bính Thân 14/30 Bình thường
2017 Đinh Dậu 9/30 Không tốt
2018 Mậu Tuất 14/30 Bình thường
2019 Kỷ Hợi 9/30 Không tốt
2020 Canh Tý 11/30 Bình thường
2021 Tân Sửu 9/30 Không tốt
2022 Nhâm Dần 12/30 Bình thường
2023 Quý Mão 10/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 14/30 Bình thường
2025 Ất Tỵ 11/30 Bình thường
2026 Bính Ngọ 16/30 Khá
2027 Đinh Mùi 13/30 Bình thường
2028 Mậu Thân 17/30 Khá
2029 Kỷ Dậu 12/30 Bình thường
2030 Canh Tuất 11/30 Bình thường
2031 Tân Hợi 6/30 Không tốt
2032 Nhâm Tý 10/30 Không tốt
2033 Quý Sửu 8/30 Không tốt
2034 Giáp Dần 15/30 Bình thường
2035 Ất Mão 13/30 Bình thường
2036 Bính Thìn 19/30 Khá
2037 Đinh Tỵ 16/30 Khá
2038 Mậu Ngọ 12/30 Bình thường
2039 Kỷ Mùi 9/30 Không tốt
2040 Canh Thân 7/30 Không tốt
2041 Tân Dậu 2/30 Không tốt
2042 Nhâm Tuất 15/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 10/30 Không tốt
2044 Giáp Tý 15/30 Bình thường
2045 Ất Sửu 13/30 Bình thường
2046 Bính Dần 13/30 Bình thường
2047 Đinh Mão 11/30 Bình thường
2048 Mậu Thìn 12/30 Bình thường
2049 Kỷ Tỵ 9/30 Không tốt
2050 Canh Ngọ 12/30 Bình thường
2051 Tân Mùi 9/30 Không tốt
2052 Nhâm Thân 13/30 Bình thường
2053 Quý Dậu 8/30 Không tốt
2054 Giáp Tuất 16/30 Khá
2055 Ất Hợi 11/30 Bình thường
2056 Bính Tý 15/30 Bình thường
2057 Đinh Sửu 13/30 Bình thường
2058 Mậu Dần 16/30 Khá
2059 Kỷ Mão 14/30 Bình thường
2060 Canh Thìn 9/30 Không tốt
2061 Tân Tỵ 6/30 Không tốt
2062 Nhâm Ngọ 11/30 Bình thường
2063 Quý Mùi 8/30 Không tốt
2064 Giáp Thân 16/30 Khá
2065 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2066 Bính Tuất 21/30 Tốt
2067 Đinh Hợi 16/30 Khá
2068 Mậu Tý 11/30 Bình thường
2069 Kỷ Sửu 9/30 Không tốt
2070 Canh Dần 6/30 Không tốt
2071 Tân Mão 4/30 Không tốt
2072 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2073 Quý Tỵ 10/30 Không tốt
2074 Giáp Ngọ 16/30 Khá
2075 Ất Mùi 13/30 Bình thường
2076 Bính Thân 14/30 Bình thường
2077 Đinh Dậu 9/30 Không tốt
2078 Mậu Tuất 14/30 Bình thường
2079 Kỷ Hợi 9/30 Không tốt
2080 Canh Tý 11/30 Bình thường
2081 Tân Sửu 9/30 Không tốt
2082 Nhâm Dần 12/30 Bình thường
2083 Quý Mão 10/30 Không tốt
2084 Giáp Thìn 14/30 Bình thường
2085 Ất Tỵ 11/30 Bình thường
2086 Bính Ngọ 16/30 Khá
2087 Đinh Mùi 13/30 Bình thường
2088 Mậu Thân 17/30 Khá
2089 Kỷ Dậu 12/30 Bình thường

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng