Xem tuổi xông đất Tết 2092 cho gia chủ tuổi Bính Tý

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2092.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2092 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1936
  • Ngày sinh âm lịch: 12/4/1936. Tức năm Bính Tý, mệnh Kim
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2092 - Nhâm Tý

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Nhâm Tý 2092 cho người tuổi Bính Tý

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2092 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Bính Tý trong năm Nhâm Tý 2092 là:

Giáp Thìn 2084 (Tốt), Mậu Thân 2028 (Tốt), Giáp Thìn 2024 (Tốt), Giáp Thân 2064 (Tốt), Giáp Thân 2004 (Tốt), Bính Thân 2076 (Khá), Mậu Thìn 2048 (Khá), Bính Thìn 2036 (Khá), Bính Thân 2016 (Khá), Nhâm Thìn 2072 (Khá)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Bính Tý trong năm Nhâm Tý 2092 là:

Tân Mão 2011 (Không tốt), Tân Dậu 2041 (Không tốt), Tân Mão 2071 (Không tốt), Quý Dậu 1993 (Không tốt), Nhâm Ngọ 2002 (Không tốt), Quý Mão 2023 (Không tốt), Quý Dậu 2053 (Không tốt), Nhâm Ngọ 2062 (Không tốt), Quý Mão 2083 (Không tốt), Canh Ngọ 2050 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 2024 (Giáp Thìn - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương khắc với ngũ hành Kim của gia chủ vì Hỏa khắc Kim. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 2028 (Mậu Thân - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Mậu(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2084 (Giáp Thìn - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương khắc với ngũ hành Kim của gia chủ vì Hỏa khắc Kim. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2004 (Giáp Thân - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2064 (Giáp Thân - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Giáp Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Giáp(Dương Mộc) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 2016 (Bính Thân - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương khắc với ngũ hành Kim của gia chủ vì Hỏa khắc Kim. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

7. Người xông đất sinh năm 2036 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương khắc với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc khắc Thổ. => Xấu
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

8. Người xông đất sinh năm 2048 (Mậu Thìn - mệnh Mộc)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Tương khắc với ngũ hành Kim của gia chủ vì Kim khắc Mộc. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Mộc Bình thường với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Tương sinh với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) sinh Mậu(Dương Thổ) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Mậu Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Mậu(Dương Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

9. Người xông đất sinh năm 2076 (Bính Thân - mệnh Hỏa)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương khắc với ngũ hành Kim của gia chủ vì Hỏa khắc Kim. => Xấu
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Hỏa Tương sinh với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Mộc sinh Hỏa. => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Bính(Dương Hỏa) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thân Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thân tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

10. Người xông đất sinh năm 2072 (Nhâm Thìn - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Nhâm Tý vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Mộc. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Nhâm Bình thường với thiên can Bính của gia chủ vì Nhâm(Dương Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Bính(Dương Hỏa) => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Nhâm Bình thường với thiên can Nhâm của năm Nhâm Tý vì Nhâm(Dương Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Nhâm(Dương Thủy) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của gia chủ vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Tý của năm Nhâm Tý vì Thìn tam hợp với Tý => Rất tốt
Tổng điểm: 18/30 điểm => Khá

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Nhâm Tý 2092 cho gia chủ tuổi Bính Tý

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1992 Nhâm Thân 16/30 Khá
1993 Quý Dậu 6/30 Không tốt
1994 Giáp Tuất 16/30 Khá
1995 Ất Hợi 16/30 Khá
1996 Bính Tý 10/30 Không tốt
1997 Đinh Sửu 12/30 Bình thường
1998 Mậu Dần 16/30 Khá
1999 Kỷ Mão 12/30 Bình thường
2000 Canh Thìn 14/30 Bình thường
2001 Tân Tỵ 8/30 Không tốt
2002 Nhâm Ngọ 6/30 Không tốt
2003 Quý Mùi 10/30 Không tốt
2004 Giáp Thân 21/30 Tốt
2005 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2006 Bính Tuất 13/30 Bình thường
2007 Đinh Hợi 13/30 Bình thường
2008 Mậu Tý 16/30 Khá
2009 Kỷ Sửu 16/30 Khá
2010 Canh Dần 8/30 Không tốt
2011 Tân Mão 4/30 Không tốt
2012 Nhâm Thìn 18/30 Khá
2013 Quý Tỵ 12/30 Bình thường
2014 Giáp Ngọ 9/30 Không tốt
2015 Ất Mùi 13/30 Bình thường
2016 Bính Thân 19/30 Khá
2017 Đinh Dậu 9/30 Không tốt
2018 Mậu Tuất 13/30 Bình thường
2019 Kỷ Hợi 13/30 Bình thường
2020 Canh Tý 11/30 Bình thường
2021 Tân Sửu 11/30 Bình thường
2022 Nhâm Dần 10/30 Không tốt
2023 Quý Mão 6/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 22/30 Tốt
2025 Ất Tỵ 16/30 Khá
2026 Bính Ngọ 8/30 Không tốt
2027 Đinh Mùi 12/30 Bình thường
2028 Mậu Thân 22/30 Tốt
2029 Kỷ Dậu 12/30 Bình thường
2030 Canh Tuất 8/30 Không tốt
2031 Tân Hợi 8/30 Không tốt
2032 Nhâm Tý 10/30 Không tốt
2033 Quý Sửu 10/30 Không tốt
2034 Giáp Dần 15/30 Bình thường
2035 Ất Mão 11/30 Bình thường
2036 Bính Thìn 19/30 Khá
2037 Đinh Tỵ 13/30 Bình thường
2038 Mậu Ngọ 12/30 Bình thường
2039 Kỷ Mùi 16/30 Khá
2040 Canh Thân 14/30 Bình thường
2041 Tân Dậu 4/30 Không tốt
2042 Nhâm Tuất 12/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 12/30 Bình thường
2044 Giáp Tý 13/30 Bình thường
2045 Ất Sửu 13/30 Bình thường
2046 Bính Dần 13/30 Bình thường
2047 Đinh Mão 9/30 Không tốt
2048 Mậu Thìn 19/30 Khá
2049 Kỷ Tỵ 13/30 Bình thường
2050 Canh Ngọ 7/30 Không tốt
2051 Tân Mùi 11/30 Bình thường
2052 Nhâm Thân 16/30 Khá
2053 Quý Dậu 6/30 Không tốt
2054 Giáp Tuất 16/30 Khá
2055 Ất Hợi 16/30 Khá
2056 Bính Tý 10/30 Không tốt
2057 Đinh Sửu 12/30 Bình thường
2058 Mậu Dần 16/30 Khá
2059 Kỷ Mão 12/30 Bình thường
2060 Canh Thìn 14/30 Bình thường
2061 Tân Tỵ 8/30 Không tốt
2062 Nhâm Ngọ 6/30 Không tốt
2063 Quý Mùi 10/30 Không tốt
2064 Giáp Thân 21/30 Tốt
2065 Ất Dậu 11/30 Bình thường
2066 Bính Tuất 13/30 Bình thường
2067 Đinh Hợi 13/30 Bình thường
2068 Mậu Tý 16/30 Khá
2069 Kỷ Sửu 16/30 Khá
2070 Canh Dần 8/30 Không tốt
2071 Tân Mão 4/30 Không tốt
2072 Nhâm Thìn 18/30 Khá
2073 Quý Tỵ 12/30 Bình thường
2074 Giáp Ngọ 9/30 Không tốt
2075 Ất Mùi 13/30 Bình thường
2076 Bính Thân 19/30 Khá
2077 Đinh Dậu 9/30 Không tốt
2078 Mậu Tuất 13/30 Bình thường
2079 Kỷ Hợi 13/30 Bình thường
2080 Canh Tý 11/30 Bình thường
2081 Tân Sửu 11/30 Bình thường
2082 Nhâm Dần 10/30 Không tốt
2083 Quý Mão 6/30 Không tốt
2084 Giáp Thìn 22/30 Tốt
2085 Ất Tỵ 16/30 Khá
2086 Bính Ngọ 8/30 Không tốt
2087 Đinh Mùi 12/30 Bình thường

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng