Xem tuổi xông đất Tết 2064 cho gia chủ tuổi Ất Sửu

Tra cứu tuổi xông đất Tết hợp mệnh gia chủ để mang tới vận đỏ như son, may mắn ngập tràn, phú quý dồi dào trong năm con 2064.
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2064 cũng cần tương sinh với người đó.

Kết quả

Thông tin gia chủ cung cấp:
  • Ngày sinh dương lịch: 1985
  • Ngày sinh âm lịch: 13/4/1985. Tức năm Ất Sửu, mệnh Kim
  • Năm xem tuổi xông đất, xông nhà: 2064 - Giáp Thân

Xem tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Thân 2064 cho người tuổi Ất Sửu

Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất nên chọn người có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành tương sinh với Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm 2064 cũng cần tương sinh với người đó. Các tuổi sau đây phù hợp với Gia chủ để xông đất vào đầu năm mới:

Các tuổi xông đất TỐT với người tuổi Ất Sửu trong năm Giáp Thân 2064 là:

Đinh Tỵ 2037 (Tốt), Bính Thìn 2036 (Tốt), Bính Tuất 2006 (Tốt), Đinh Tỵ 1977 (Tốt), Bính Thìn 1976 (Tốt), Đinh Sửu 2057 (Tốt), Bính Tý 2056 (Tốt), Đinh Sửu 1997 (Tốt), Bính Tý 1996 (Tốt), Đinh Mùi 2027 (Khá)

Các tuổi xông đất XẤU với người tuổi Ất Sửu trong năm Giáp Thân 2064 là:

Canh Dần 2010 (Không tốt), Tân Mão 2011 (Không tốt), Kỷ Hợi 2019 (Không tốt), Tân Hợi 1971 (Không tốt), Tân Hợi 2031 (Không tốt), Mậu Ngọ 1978 (Không tốt), Kỷ Mùi 1979 (Không tốt), Mậu Thìn 1988 (Không tốt), Kỷ Tỵ 1989 (Không tốt), Mậu Dần 1998 (Không tốt)

Phân tích quan hệ xung khắc

1. Người xông đất sinh năm 1976 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tứ hành xung với địa chi Sửu của gia chủ vì Thìn tứ hành xung với Sửu => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Thìn tam hợp với Thân => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

2. Người xông đất sinh năm 1977 (Đinh Tỵ - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tam hợp với địa chi Sửu của gia chủ vì Tỵ tam hợp với Sửu => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tứ hành xung với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Tỵ tứ hành xung với Thân => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

3. Người xông đất sinh năm 2006 (Bính Tuất - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tứ hành xung với địa chi Sửu của gia chủ vì Tuất tứ hành xung với Sửu => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tuất Tương sinh với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Tuất(Dương Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

4. Người xông đất sinh năm 2036 (Bính Thìn - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tứ hành xung với địa chi Sửu của gia chủ vì Thìn tứ hành xung với Sửu => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Thìn Tam hợp với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Thìn tam hợp với Thân => Rất tốt
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

5. Người xông đất sinh năm 2037 (Đinh Tỵ - mệnh Thổ)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Tương sinh với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thổ sinh Kim. => Rất tốt
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thổ Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thổ không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tam hợp với địa chi Sửu của gia chủ vì Tỵ tam hợp với Sửu => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tỵ Tứ hành xung với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Tỵ tứ hành xung với Thân => Xấu
Tổng điểm: 22/30 điểm => Tốt

6. Người xông đất sinh năm 1996 (Bính Tý - mệnh Kim)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Bình thường với địa chi Sửu của gia chủ vì Tý(Dương Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Sửu(Âm Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Tam hợp với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Tý tam hợp với Thân => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

7. Người xông đất sinh năm 1997 (Đinh Sửu - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Bình thường với địa chi Sửu của gia chủ vì Sửu(Âm Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Sửu(Âm Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Tương sinh với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Sửu(Âm Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

8. Người xông đất sinh năm 2056 (Bính Tý - mệnh Kim)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Kim Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Kim không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Bính Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Bính(Dương Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Bình thường với địa chi Sửu của gia chủ vì Tý(Dương Thủy) không tương sinh cũng không tương khắc với Sửu(Âm Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Tý Tam hợp với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Tý tam hợp với Thân => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

9. Người xông đất sinh năm 2057 (Đinh Sửu - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Bình thường với địa chi Sửu của gia chủ vì Sửu(Âm Thổ) không tương sinh cũng không tương khắc với Sửu(Âm Thổ) => Chấp nhận được
  • Địa chi tuổi xông nhà là Sửu Tương sinh với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Sửu(Âm Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
Tổng điểm: 21/30 điểm => Tốt

10. Người xông đất sinh năm 2027 (Đinh Mùi - mệnh Thủy)

  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của gia chủ vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Kim. => Chấp nhận được
  • Ngũ hành tuổi xông nhà là Thủy Bình thường với ngũ hành Kim của năm Giáp Thân vì Thủy không tương sinh cũng không tương khắc với Thủy. => Chấp nhận được
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Ất của gia chủ vì Ất(Âm Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Thiên can tuổi xông nhà là Đinh Tương sinh với thiên can Giáp của năm Giáp Thân vì Giáp(Dương Mộc) sinh Đinh(Âm Hỏa) => Rất tốt
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tứ hành xung với địa chi Sửu của gia chủ vì Mùi tứ hành xung với Sửu => Xấu
  • Địa chi tuổi xông nhà là Mùi Tương sinh với địa chi Thân của năm Giáp Thân vì Mùi(Âm Thổ) sinh Thân(Dương Kim) => Rất tốt
Tổng điểm: 19/30 điểm => Khá

Bảng tra tuổi xông nhà, xông đất năm Giáp Thân 2064 cho gia chủ tuổi Ất Sửu

Năm sinh người xông nhà, xông đất Điểm Kết luận
1964 Giáp Thìn 11/30 Bình thường
1965 Ất Tỵ 11/30 Bình thường
1966 Bính Ngọ 19/30 Khá
1967 Đinh Mùi 19/30 Khá
1968 Mậu Thân 14/30 Bình thường
1969 Kỷ Dậu 14/30 Bình thường
1970 Canh Tuất 9/30 Không tốt
1971 Tân Hợi 6/30 Không tốt
1972 Nhâm Tý 13/30 Bình thường
1973 Quý Sửu 13/30 Bình thường
1974 Giáp Dần 8/30 Không tốt
1975 Ất Mão 8/30 Không tốt
1976 Bính Thìn 22/30 Tốt
1977 Đinh Tỵ 22/30 Tốt
1978 Mậu Ngọ 7/30 Không tốt
1979 Kỷ Mùi 7/30 Không tốt
1980 Canh Thân 9/30 Không tốt
1981 Tân Dậu 9/30 Không tốt
1982 Nhâm Tuất 13/30 Bình thường
1983 Quý Hợi 10/30 Không tốt
1984 Giáp Tý 15/30 Bình thường
1985 Ất Sửu 15/30 Bình thường
1986 Bính Dần 12/30 Bình thường
1987 Đinh Mão 12/30 Bình thường
1988 Mậu Thìn 7/30 Không tốt
1989 Kỷ Tỵ 7/30 Không tốt
1990 Canh Ngọ 12/30 Bình thường
1991 Tân Mùi 12/30 Bình thường
1992 Nhâm Thân 15/30 Bình thường
1993 Quý Dậu 15/30 Bình thường
1994 Giáp Tuất 11/30 Bình thường
1995 Ất Hợi 8/30 Không tốt
1996 Bính Tý 21/30 Tốt
1997 Đinh Sửu 21/30 Tốt
1998 Mậu Dần 7/30 Không tốt
1999 Kỷ Mão 7/30 Không tốt
2000 Canh Thìn 9/30 Không tốt
2001 Tân Tỵ 9/30 Không tốt
2002 Nhâm Ngọ 11/30 Bình thường
2003 Quý Mùi 11/30 Bình thường
2004 Giáp Thân 15/30 Bình thường
2005 Ất Dậu 15/30 Bình thường
2006 Bính Tuất 22/30 Tốt
2007 Đinh Hợi 19/30 Khá
2008 Mậu Tý 9/30 Không tốt
2009 Kỷ Sửu 9/30 Không tốt
2010 Canh Dần 2/30 Không tốt
2011 Tân Mão 2/30 Không tốt
2012 Nhâm Thìn 13/30 Bình thường
2013 Quý Tỵ 13/30 Bình thường
2014 Giáp Ngọ 13/30 Bình thường
2015 Ất Mùi 13/30 Bình thường
2016 Bính Thân 19/30 Khá
2017 Đinh Dậu 19/30 Khá
2018 Mậu Tuất 7/30 Không tốt
2019 Kỷ Hợi 4/30 Không tốt
2020 Canh Tý 14/30 Bình thường
2021 Tân Sửu 14/30 Bình thường
2022 Nhâm Dần 8/30 Không tốt
2023 Quý Mão 8/30 Không tốt
2024 Giáp Thìn 11/30 Bình thường
2025 Ất Tỵ 11/30 Bình thường
2026 Bính Ngọ 19/30 Khá
2027 Đinh Mùi 19/30 Khá
2028 Mậu Thân 14/30 Bình thường
2029 Kỷ Dậu 14/30 Bình thường
2030 Canh Tuất 9/30 Không tốt
2031 Tân Hợi 6/30 Không tốt
2032 Nhâm Tý 13/30 Bình thường
2033 Quý Sửu 13/30 Bình thường
2034 Giáp Dần 8/30 Không tốt
2035 Ất Mão 8/30 Không tốt
2036 Bính Thìn 22/30 Tốt
2037 Đinh Tỵ 22/30 Tốt
2038 Mậu Ngọ 7/30 Không tốt
2039 Kỷ Mùi 7/30 Không tốt
2040 Canh Thân 9/30 Không tốt
2041 Tân Dậu 9/30 Không tốt
2042 Nhâm Tuất 13/30 Bình thường
2043 Quý Hợi 10/30 Không tốt
2044 Giáp Tý 15/30 Bình thường
2045 Ất Sửu 15/30 Bình thường
2046 Bính Dần 12/30 Bình thường
2047 Đinh Mão 12/30 Bình thường
2048 Mậu Thìn 7/30 Không tốt
2049 Kỷ Tỵ 7/30 Không tốt
2050 Canh Ngọ 12/30 Bình thường
2051 Tân Mùi 12/30 Bình thường
2052 Nhâm Thân 15/30 Bình thường
2053 Quý Dậu 15/30 Bình thường
2054 Giáp Tuất 11/30 Bình thường
2055 Ất Hợi 8/30 Không tốt
2056 Bính Tý 21/30 Tốt
2057 Đinh Sửu 21/30 Tốt
2058 Mậu Dần 7/30 Không tốt
2059 Kỷ Mão 7/30 Không tốt

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng