Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/01/2098 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 11/01/2098 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 19/01/2098 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 23/01/2098 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 31/01/2098 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/02/2098 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 05/02/2098 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 06/02/2098 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 13/02/2098 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 17/02/2098 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 18/02/2098 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 25/02/2098 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 01/03/2098 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 02/03/2098 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 03/03/2098 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 12/03/2098 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 15/03/2098 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 24/03/2098 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 27/03/2098 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 04/04/2098 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 06/04/2098 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 16/04/2098 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 18/04/2098 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 28/04/2098 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 30/04/2098 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 03/05/2098 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 15/05/2098 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 27/05/2098 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 07/06/2098 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 09/06/2098 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 10/06/2098 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 19/06/2098 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 21/06/2098 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 22/06/2098 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 30/06/2098 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/07/2098 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 12/07/2098 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 17/07/2098 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 24/07/2098 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 29/07/2098 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 10/08/2098 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 22/08/2098 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 31/08/2098 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/09/2098 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 05/09/2098 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 12/09/2098 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 14/09/2098 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 17/09/2098 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 24/09/2098 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 25/09/2098 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 07/10/2098 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 19/10/2098 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 24/10/2098 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/11/2098 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 05/11/2098 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 15/11/2098 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 17/11/2098 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 28/11/2098 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 01/12/2098 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 10/12/2098 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 13/12/2098 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 25/12/2098 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay