Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 01/01/2074 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 05/01/2074 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 13/01/2074 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 17/01/2074 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 25/01/2074 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 30/01/2074 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 31/01/2074 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 07/02/2074 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 11/02/2074 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 12/02/2074 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 19/02/2074 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 23/02/2074 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 24/02/2074 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/03/2074 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 09/03/2074 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 18/03/2074 | Quý Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 21/03/2074 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 29/03/2074 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 31/03/2074 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 10/04/2074 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 12/04/2074 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 22/04/2074 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 24/04/2074 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 27/04/2074 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 09/05/2074 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 21/05/2074 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/06/2074 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 03/06/2074 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 04/06/2074 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 13/06/2074 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 15/06/2074 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 16/06/2074 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 24/06/2074 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 29/06/2074 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 06/07/2074 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 11/07/2074 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 18/07/2074 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 23/07/2074 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 30/07/2074 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 04/08/2074 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 11/08/2074 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 16/08/2074 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 28/08/2074 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 09/09/2074 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 23/09/2074 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 30/09/2074 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 02/10/2074 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 05/10/2074 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 12/10/2074 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 14/10/2074 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 17/10/2074 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 25/10/2074 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 06/11/2074 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 18/11/2074 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 21/11/2074 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 23/11/2074 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/12/2074 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Tư | 05/12/2074 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 15/12/2074 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 17/12/2074 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 19/12/2074 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 28/12/2074 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Hai | 31/12/2074 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay