Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 01/01/2065 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 04/01/2065 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 12/01/2065 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 16/01/2065 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 24/01/2065 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 28/01/2065 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 06/02/2065 | Bính Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 10/02/2065 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 11/02/2065 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 18/02/2065 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Chủ Nhật | 22/02/2065 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 23/02/2065 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 02/03/2065 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 06/03/2065 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 08/03/2065 | Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 17/03/2065 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 20/03/2065 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 29/03/2065 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 01/04/2065 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 09/04/2065 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 11/04/2065 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 21/04/2065 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 23/04/2065 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 03/05/2065 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 08/05/2065 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 20/05/2065 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 01/06/2065 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 12/06/2065 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 14/06/2065 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 15/06/2065 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 24/06/2065 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 26/06/2065 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 27/06/2065 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 05/07/2065 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 10/07/2065 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Sáu | 17/07/2065 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 22/07/2065 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 29/07/2065 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 03/08/2065 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 15/08/2065 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 27/08/2065 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 05/09/2065 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 07/09/2065 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 10/09/2065 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Năm | 17/09/2065 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 19/09/2065 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 22/09/2065 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 29/09/2065 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 30/09/2065 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 12/10/2065 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 24/10/2065 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 29/10/2065 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật | 08/11/2065 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 10/11/2065 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 20/11/2065 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 22/11/2065 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/12/2065 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 06/12/2065 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Ba | 15/12/2065 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 18/12/2065 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 30/12/2065 | Quý Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay